Trang chủ1315 • TPE
Tah Hsin Industrial Corp
70,90 NT$
30 thg 9, 11:16:10 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,80 NT$ - 70,90 NT$
Phạm vi một năm
69,80 NT$ - 73,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T TWD
Số lượng trung bình
30,21 N
Tỷ số P/E
37,19
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
559,00 Tr-10,86%
Chi phí hoạt động
98,98 Tr10,74%
Thu nhập ròng
59,09 Tr-74,81%
Biên lợi nhuận ròng
10,57-71,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,39 Tr-96,96%
Thuế suất hiệu dụng
11,23%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
5,99 T-12,10%
Tổng tài sản
11,00 T-5,85%
Tổng nợ
746,49 Tr3,30%
Tổng vốn chủ sở hữu
10,25 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
95,53 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,66
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,45%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
59,09 Tr-74,81%
Tiền từ việc kinh doanh
-33,70 Tr-186,04%
Tiền từ hoạt động đầu tư
116,87 Tr-84,67%
Tiền từ hoạt động tài chính
-247,03 Tr32,22%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-165,71 Tr-138,76%
Dòng tiền tự do
-424,73 Tr15,09%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Nhân viên
370
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính