Trang chủ1315 • TPE
add
Tah Hsin Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,80 NT$ - 70,90 NT$
Phạm vi một năm
69,80 NT$ - 73,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T TWD
Số lượng trung bình
30,21 N
Tỷ số P/E
37,19
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,00 Tr | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 98,98 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 59,09 Tr | -74,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | -71,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | -96,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | -12,10% |
Tổng tài sản | 11,00 T | -5,85% |
Tổng nợ | 746,49 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,09 Tr | -74,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,70 Tr | -186,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,87 Tr | -84,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,03 Tr | 32,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,71 Tr | -138,76% |
Dòng tiền tự do | -424,73 Tr | 15,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
370