Trang chủ1323 • TPE
add
Yonyu Plastics Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,00 NT$ - 27,35 NT$
Phạm vi một năm
26,90 NT$ - 31,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T TWD
Số lượng trung bình
87,62 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,76 Tr | -6,51% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 39,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,70 Tr | -17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 5,45 T | -1,82% |
Tổng nợ | 2,53 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,73 Tr | -21,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,02 Tr | -630,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,47 Tr | -67,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,73 Tr | -528,88% |
Dòng tiền tự do | -129,81 Tr | -267,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.583