Trang chủ138360 • KOSDAQ
Hyupjin Co Ltd
846,00 ₩
27 thg 9, 18:47:02 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
833,00 ₩ - 875,00 ₩
Phạm vi một năm
706,00 ₩ - 1.538,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,90 T KRW
Số lượng trung bình
56,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)2019Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
18,78 T-2,70%
Chi phí hoạt động
4,29 T-76,50%
Thu nhập ròng
-73,21 Tr99,78%
Biên lợi nhuận ròng
-0,3999,78%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
274,74 Tr101,61%
Thuế suất hiệu dụng
-104,71%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)2019Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
12,21 T-56,89%
Tổng tài sản
50,46 T-24,39%
Tổng nợ
7,16 T-70,42%
Tổng vốn chủ sở hữu
43,31 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
27,24 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,52
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,11%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,12%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)2019Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-73,21 Tr99,78%
Tiền từ việc kinh doanh
1,07 T120,68%
Tiền từ hoạt động đầu tư
4,41 T113,06%
Tiền từ hoạt động tài chính
-17,39 T-132,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-11,89 T-180,26%
Dòng tiền tự do
296,70 Tr101,97%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
51
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính