Trang chủ1418 • TPE
add
TongHwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,35 NT$ - 32,70 NT$
Phạm vi một năm
19,95 NT$ - 43,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T TWD
Số lượng trung bình
27,23 N
Tỷ số P/E
54,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | -22,48% |
Chi phí hoạt động | 17,37 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | -24,65 Tr | 17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,06 Tr | 8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,08 Tr | 16,67% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 8,31% |
Tổng nợ | 3,43 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,65 Tr | 17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,87 Tr | -48,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,92 Tr | -34,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,53 Tr | 21.879,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,74 Tr | 120,60% |
Dòng tiền tự do | -20,32 Tr | -9,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
236