Trang chủ141A • TYO
add
Trial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Phạm vi một năm
2.136,00 ¥ - 3.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
418,33 T JPY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
31,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,34 T | 14,06% |
Chi phí hoạt động | 32,94 T | 19,07% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | -0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,74 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,95 T | 284,75% |
Tổng tài sản | 283,63 T | 41,36% |
Tổng nợ | 165,44 T | 24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | -0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
5.421