Trang chủ1445 • TPE
Universal Textile Co., Ltd.
19,35 NT$
30 thg 9, 14:31:17 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,15 NT$ - 19,40 NT$
Phạm vi một năm
14,35 NT$ - 27,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T TWD
Số lượng trung bình
398,94 N
Tỷ số P/E
2,65
Tỷ lệ cổ tức
12,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,20%
.DJI
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
266,02 Tr-24,81%
Chi phí hoạt động
48,27 Tr-1,19%
Thu nhập ròng
2,72 Tr-80,50%
Biên lợi nhuận ròng
1,02-74,18%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,35 Tr-85,36%
Thuế suất hiệu dụng
37,57%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,27 T395,58%
Tổng tài sản
2,96 T35,89%
Tổng nợ
583,52 Tr28,02%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,38 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
130,67 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,06
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,67%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,78%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,72 Tr-80,50%
Tiền từ việc kinh doanh
-79,76 Tr-847,58%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-103,80 Tr-188,07%
Tiền từ hoạt động tài chính
-354,00 N-144,14%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-183,92 Tr-620,98%
Dòng tiền tự do
246,62 Tr1.437,19%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
324
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính