Trang chủ1445 • TPE
add
Universal Textile Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,15 NT$ - 19,40 NT$
Phạm vi một năm
14,35 NT$ - 27,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T TWD
Số lượng trung bình
398,94 N
Tỷ số P/E
2,65
Tỷ lệ cổ tức
12,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,02 Tr | -24,81% |
Chi phí hoạt động | 48,27 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -80,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -74,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | -85,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 395,58% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 35,89% |
Tổng nợ | 583,52 Tr | 28,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -80,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,76 Tr | -847,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,80 Tr | -188,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,00 N | -144,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,92 Tr | -620,98% |
Dòng tiền tự do | 246,62 Tr | 1.437,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
324