Trang chủ1446 • TYO
add
CANDEAL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
515,00 ¥ - 536,00 ¥
Phạm vi một năm
511,00 ¥ - 649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T JPY
Số lượng trung bình
44,19 N
Tỷ số P/E
31,06
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 7,52% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -119,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -117,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,25 Tr | -19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 9,94% |
Tổng tài sản | 6,17 T | 4,26% |
Tổng nợ | 3,39 T | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -119,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
531