Trang chủ1471 • TPE
Solytech Enterprise Corp
13,40 NT$
1 thg 10, 14:31:18 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,35 NT$ - 13,65 NT$
Phạm vi một năm
12,10 NT$ - 22,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T TWD
Số lượng trung bình
330,98 N
Tỷ số P/E
570,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,28%
.DJI
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
78,46 Tr17,64%
Chi phí hoạt động
29,69 Tr-6,37%
Thu nhập ròng
2,90 Tr108,52%
Biên lợi nhuận ròng
3,70107,24%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-17,11 Tr44,17%
Thuế suất hiệu dụng
3,98%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,29 T7,02%
Tổng tài sản
1,68 T1,48%
Tổng nợ
146,97 Tr7,23%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,53 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
150,41 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,40
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,09%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,34%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,90 Tr108,52%
Tiền từ việc kinh doanh
36,94 Tr145,20%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-29,66 Tr-150,14%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,46 Tr3,11%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
16,43 Tr180,14%
Dòng tiền tự do
27,93 Tr321,97%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.300
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính