Trang chủ1472 • TPE
add
Triocean Industrial Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,70 NT$ - 59,00 NT$
Phạm vi một năm
39,09 NT$ - 83,74 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T TWD
Số lượng trung bình
41,55 N
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,14 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 31,45 Tr | -15,05% |
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | -47,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -47,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,63 Tr | 115,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 95,23% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 16,50% |
Tổng nợ | 2,02 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | -47,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,80 Tr | 261,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,29 Tr | -131,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 100,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,82 Tr | 564,49% |
Dòng tiền tự do | 462,82 Tr | 497,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
162