Trang chủ1474 • TPE
Honmyue Enterprise Co Ltd
12,75 NT$
30 thg 9, 11:18:16 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,70 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 15,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T TWD
Số lượng trung bình
234,31 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
798,63 Tr38,94%
Chi phí hoạt động
87,22 Tr27,25%
Thu nhập ròng
22,18 Tr196,21%
Biên lợi nhuận ròng
2,78169,33%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
508,00 N-50,87%
Thuế suất hiệu dụng
-13,09%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
488,70 Tr-2,07%
Tổng tài sản
3,71 T-0,03%
Tổng nợ
1,54 T-9,20%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,17 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
129,90 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,77
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,62%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-1,94%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
22,18 Tr196,21%
Tiền từ việc kinh doanh
155,48 Tr252,57%
Tiền từ hoạt động đầu tư
12,04 Tr166,22%
Tiền từ hoạt động tài chính
-63,37 Tr-445,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
99,87 Tr191,28%
Dòng tiền tự do
119,62 Tr233,10%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Nhân viên
827
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính