Trang chủ1474 • TPE
add
Honmyue Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,70 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 15,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T TWD
Số lượng trung bình
234,31 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,63 Tr | 38,94% |
Chi phí hoạt động | 87,22 Tr | 27,25% |
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | 196,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 169,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,00 N | -50,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,70 Tr | -2,07% |
Tổng tài sản | 3,71 T | -0,03% |
Tổng nợ | 1,54 T | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | 196,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,48 Tr | 252,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,04 Tr | 166,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,37 Tr | -445,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,87 Tr | 191,28% |
Dòng tiền tự do | 119,62 Tr | 233,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
827