Trang chủ150900 • KOSDAQ
add
Fasoo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 10.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,89 T KRW
Số lượng trung bình
844,97 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,30 T | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 7,19 T | 14,61% |
Thu nhập ròng | 551,43 Tr | -19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -28,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 T | -30,00% |
Tổng tài sản | 45,70 T | -1,19% |
Tổng nợ | 12,86 T | -18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,43 Tr | -19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 902,94 Tr | 147,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 T | 1,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | -16,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | 8,26% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | 30,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
249