Trang chủ1590 • TPE
add
Tập đoàn Airtac
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
896,00 NT$ - 939,00 NT$
Phạm vi một năm
733,00 NT$ - 1.290,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
187,80 T TWD
Số lượng trung bình
549,35 N
Tỷ số P/E
24,31
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 32,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,83 | 25,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,30 | 32,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | 0,21% |
Tổng tài sản | 56,96 T | 2,02% |
Tổng nợ | 12,78 T | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 32,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | 160,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -164,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,19 T | -1.055,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 T | -335,78% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 57,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.302