Trang chủ1616 • TPE
add
Tập đoàn Dây và Cáp điện Evertop
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,55 NT$ - 21,45 NT$
Phạm vi một năm
10,05 NT$ - 30,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T TWD
Số lượng trung bình
566,71 N
Tỷ số P/E
24,71
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 41,33 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -118,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | -117,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,84 Tr | -65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,02 Tr | 304,90% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 16,88% |
Tổng nợ | 1,95 T | 30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -118,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,58 Tr | -178,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,12 Tr | -532,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 513,71 Tr | 447,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,47 Tr | 14.932,06% |
Dòng tiền tự do | 59,87 Tr | -57,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
519