Trang chủ166090 • KOSDAQ
Hana Materials Inc
32.800,00 ₩
28 thg 9, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
33.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.600,00 ₩ - 33.500,00 ₩
Phạm vi một năm
27.700,00 ₩ - 69.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
648,71 T KRW
Số lượng trung bình
170,04 N
Tỷ số P/E
30,64
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
61,31 T-5,93%
Chi phí hoạt động
7,82 T28,02%
Thu nhập ròng
5,62 T-46,54%
Biên lợi nhuận ròng
9,17-43,18%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
17,75 T-16,92%
Thuế suất hiệu dụng
24,89%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
48,38 T-1,54%
Tổng tài sản
639,66 T4,46%
Tổng nợ
264,49 T5,95%
Tổng vốn chủ sở hữu
375,17 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
19,55 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,74
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,62%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,97%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
5,62 T-46,54%
Tiền từ việc kinh doanh
18,14 T8,22%
Tiền từ hoạt động đầu tư
11,91 T136,30%
Tiền từ hoạt động tài chính
-11,94 T-169,19%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
17,89 T2.236,19%
Dòng tiền tự do
14,14 T204,62%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
699
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính