Trang chủ171090 • KOSDAQ
Sunic System Co Ltd
53.300,00 ₩
27 thg 9, 18:47:28 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
53.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.300,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Phạm vi một năm
17.730,00 ₩ - 75.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
506,05 T KRW
Số lượng trung bình
125,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
42,59 T743,39%
Chi phí hoạt động
5,06 T-16,25%
Thu nhập ròng
105,69 Tr101,41%
Biên lợi nhuận ròng
0,25100,17%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
14,00101,61%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
8,54 T315,65%
Thuế suất hiệu dụng
110,77%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
75,80 T149,55%
Tổng tài sản
216,32 T79,59%
Tổng nợ
150,18 T183,22%
Tổng vốn chủ sở hữu
66,13 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8,76 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
7,04
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
10,66%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
16,86%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
105,69 Tr101,41%
Tiền từ việc kinh doanh
-11,58 T-97,00%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,89 T-183,00%
Tiền từ hoạt động tài chính
60,18 T2.415,75%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
44,73 T3.671,11%
Dòng tiền tự do
975,80 Tr136,89%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
191
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính