Trang chủ1725 • TPE
add
Yuan Jen Enterprises Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
42,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,75 NT$ - 42,85 NT$
Phạm vi một năm
20,00 NT$ - 57,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T TWD
Số lượng trung bình
421,97 N
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 55,53 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | 61,42 Tr | 54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,33 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 15,70% |
Tổng tài sản | 7,94 T | 13,34% |
Tổng nợ | 2,76 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,42 Tr | 54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,16 Tr | -65,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 Tr | 124,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,27 Tr | 94,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,22 Tr | 116,64% |
Dòng tiền tự do | -61,90 Tr | -163,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
124