Trang chủ177350 • KOSDAQ
add
Vessel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
292,00 ₩ - 302,00 ₩
Phạm vi một năm
240,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,36 T KRW
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | -24,14% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -21,41% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | 76,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,11 | 68,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | 63,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 172,42% |
Tổng tài sản | 59,98 T | -17,10% |
Tổng nợ | 34,49 T | -28,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | 76,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -75,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,57 Tr | 83,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 T | 156,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 879,24% |
Dòng tiền tự do | -572,22 Tr | -160,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
80