Trang chủ186A • TYO
add
Astroscale Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.134,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ¥ - 1.368,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,57 T JPY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,39 Tr | -58,52% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | 77,95% |
Thu nhập ròng | -8,58 T | -382,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 N | -1.064,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,34 T | -219,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 T | — |
Tổng tài sản | 38,37 T | — |
Tổng nợ | 20,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,58 T | -382,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,97 T | -60,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,10 Tr | 79,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,47 T | 3.494,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,14 T | 403,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Astroscale Holdings Inc. is a public orbital debris removal company headquartered in Tokyo, Japan. The company is developing satellite end-of-life and active debris removal services to mitigate the growing and hazardous buildup of debris in space. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
494