Trang chủ194A • TYO
add
WOLVES HAND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.059,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 1.641,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 T JPY
Số lượng trung bình
120,87 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | — |
Chi phí hoạt động | 159,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,78 T | — |
Tổng nợ | 3,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2019
Trang web
Nhân viên
383