Trang chủ197A • TYO
add
TAUNS Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ¥ - 629,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,11 T JPY
Số lượng trung bình
814,13 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,43 T | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 5,57% |
Thu nhập ròng | 5,77 T | 90,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,32 | 61,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,71 T | 55,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 T | 657,40% |
Tổng tài sản | 29,26 T | 59,62% |
Tổng nợ | 15,59 T | 58,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 T | 90,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,94 T | 414,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 T | -154,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 T | 813,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 T | 260,31% |
Dòng tiền tự do | 5,39 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
272