Trang chủ1B0 • SGX
add
MM2 Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,99 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,94 Tr | -5,17% |
Tổng tài sản | 454,08 Tr | 6,63% |
Tổng nợ | 339,95 Tr | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
34