Trang chủ1I1 • FRA
add
International Tower Hill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 €
Mức chênh lệch một ngày
0,49 € - 0,49 €
Phạm vi một năm
0,29 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
109,74 Tr USD
Số lượng trung bình
125,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 1,70% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 2,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -24,08% |
Tổng tài sản | 57,93 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 172,78 N | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 2,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 7,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,10 N | 74,37% |
Dòng tiền tự do | -773,96 N | -3,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3