Trang chủ1IK • FRA
add
Innovative Industrial Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
120,90 €
Mức chênh lệch một ngày
119,40 € - 119,40 €
Phạm vi một năm
65,70 € - 122,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T USD
Số lượng trung bình
26,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,79 Tr | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 27,13 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 41,99 Tr | 1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,63 | -2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,29 Tr | 5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,84 Tr | 30,49% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -0,50% |
Tổng nợ | 436,98 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,99 Tr | 1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,20 Tr | 3,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,44 Tr | -200,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,43 Tr | -2,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,67 Tr | -159,45% |
Dòng tiền tự do | 47,23 Tr | 15,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22