Trang chủ200670 • KOSDAQ
Công ty Humedix
34.350,00 ₩
29 thg 9, 08:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
35.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.700,00 ₩ - 36.100,00 ₩
Phạm vi một năm
26.750,00 ₩ - 39.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
385,75 T KRW
Số lượng trung bình
132,33 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)2021Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
110,99 T12,70%
Chi phí hoạt động
28,08 T23,39%
Thu nhập ròng
9,06 T-39,91%
Biên lợi nhuận ròng
8,17-46,67%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
1,22 N-22,87%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
28,26 T4,06%
Thuế suất hiệu dụng
11,36%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)2021Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
54,35 T24,50%
Tổng tài sản
215,86 T22,90%
Tổng nợ
73,91 T81,29%
Tổng vốn chủ sở hữu
141,95 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
9,40 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,65
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,11%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)2021Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
9,06 T-39,91%
Tiền từ việc kinh doanh
19,18 T-19,26%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-50,35 T-68,91%
Tiền từ hoạt động tài chính
20,06 T28,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-19,30 T-301,94%
Dòng tiền tự do
7,62 T365,15%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
363
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính