Trang chủ20MICRONS • NSE
add
20 Microns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ₹ - 306,95 ₹
Phạm vi một năm
126,00 ₹ - 348,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T INR
Số lượng trung bình
274,24 N
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 20,99% |
Chi phí hoạt động | 802,65 Tr | 23,83% |
Thu nhập ròng | 178,58 Tr | 19,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,70 Tr | 12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,47 Tr | 140,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,58 Tr | 19,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
384