Trang chủ2198 • TYO
add
IKK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
798,00 ¥ - 808,00 ¥
Phạm vi một năm
614,00 ¥ - 850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,97 T JPY
Số lượng trung bình
36,42 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 3,22% |
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | -28,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -25,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,50 Tr | -12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 46,99% |
Tổng tài sản | 18,77 T | 1,32% |
Tổng nợ | 8,86 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | -28,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
999