Trang chủ2284 • TADAWUL
add
Modern Mills Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
48,15 SAR - 49,40 SAR
Phạm vi một năm
43,75 SAR - 81,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T SAR
Số lượng trung bình
249,18 N
Tỷ số P/E
19,53
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,99 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 25,73 Tr | 62,18% |
Thu nhập ròng | 44,51 Tr | 8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,96 | -3,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,67 Tr | 3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,25 T | — |
Tổng nợ | 1,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,51 Tr | 8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,28 Tr | -12,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 Tr | -242,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 Tr | 93,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,92 Tr | 120,20% |
Dòng tiền tự do | 49,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
520