Trang chủ229640 • KRX
add
LS Eco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.200,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.550,00 ₩ - 45.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
805,43 T KRW
Số lượng trung bình
279,10 N
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,58 T | 24,17% |
Chi phí hoạt động | 6,86 T | 46,41% |
Thu nhập ròng | 11,81 T | 4.647,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 3.807,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,55 T | 111,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 T | 6,78% |
Tổng tài sản | 465,33 T | 2,50% |
Tổng nợ | 293,36 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,81 T | 4.647,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,58 T | -180,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | 21,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,06 T | 237,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,63 T | 79,37% |
Dòng tiền tự do | -41,20 T | -124,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7