Trang chủ229640 • KRX
LS Eco Energy Ltd
26.300,00 ₩
27 thg 9, 18:28:40 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
27.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.200,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.550,00 ₩ - 45.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
805,43 T KRW
Số lượng trung bình
279,10 N
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
232,58 T24,17%
Chi phí hoạt động
6,86 T46,41%
Thu nhập ròng
11,81 T4.647,19%
Biên lợi nhuận ròng
5,083.807,69%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
16,55 T111,00%
Thuế suất hiệu dụng
28,60%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
24,30 T6,78%
Tổng tài sản
465,33 T2,50%
Tổng nợ
293,36 T-0,96%
Tổng vốn chủ sở hữu
171,97 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
30,33 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,17
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,33%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
10,91%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
11,81 T4.647,19%
Tiền từ việc kinh doanh
-27,58 T-180,98%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,04 T21,46%
Tiền từ hoạt động tài chính
23,06 T237,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-5,63 T79,37%
Dòng tiền tự do
-41,20 T-124,90%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
7
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính