Trang chủ2304 • TYO
add
CSS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
873,00 ¥ - 895,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T JPY
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 564,00 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 121,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 85,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 Tr | 140,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,00 Tr | 58,16% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 8,56% |
Tổng nợ | 3,21 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 121,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
545