Trang chủ2306 • HKG
add
YH Entertainment Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 8,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
844,90 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,64 Tr | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 26,62 Tr | -35,03% |
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 117,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 118,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,04 Tr | 3.848,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -22,36% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 18,22% |
Tổng nợ | 690,52 Tr | 34,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 117,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
214