Trang chủ2338 • TYO
add
Quantum Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
468,00 ¥ - 481,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 1.166,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,01 T JPY
Số lượng trung bình
114,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,00 Tr | 83,02% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 39,74% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 31,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,39 | 62,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,00 Tr | -48,86% |
Tổng tài sản | 407,00 Tr | 1,24% |
Tổng nợ | 399,00 Tr | 1.275,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -846,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 31,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45