Trang chủ2344 • TYO
add
Heian Ceremony Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
835,00 ¥ - 851,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T JPY
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 429,00 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | 9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,75 Tr | 13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 T | -1,86% |
Tổng tài sản | 33,52 T | 0,39% |
Tổng nợ | 12,81 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
296