Trang chủ2354 • TYO
add
YE DIGITAL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
766,00 ¥ - 810,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 922,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 T JPY
Số lượng trung bình
142,46 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 16,27% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 98,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 73,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,50 Tr | 61,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 7,50% |
Tổng tài sản | 13,26 T | 13,69% |
Tổng nợ | 6,88 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 98,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 2, 1978
Trang web
Nhân viên
676