Trang chủ241710 • KOSDAQ
Cosmecca Korea Co Ltd
90.500,00 ₩
27 thg 9, 18:48:51 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
95.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.000,00 ₩ - 98.500,00 ₩
Phạm vi một năm
23.800,00 ₩ - 98.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
966,54 T KRW
Số lượng trung bình
199,96 N
Tỷ số P/E
28,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
143,77 T24,31%
Chi phí hoạt động
16,98 T10,96%
Thu nhập ròng
13,73 T132,09%
Biên lợi nhuận ròng
9,5586,89%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
22,53 T46,76%
Thuế suất hiệu dụng
16,42%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
48,14 T47,88%
Tổng tài sản
487,30 T24,65%
Tổng nợ
210,45 T27,44%
Tổng vốn chủ sở hữu
276,85 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
10,68 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,25
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
9,58%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,95%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
13,73 T132,09%
Tiền từ việc kinh doanh
18,87 T116,19%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-17,97 T-178,50%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,45 T116,84%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
2,85 T143,85%
Dòng tiền tự do
-1,56 T-140,90%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
414
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính