Trang chủ241710 • KOSDAQ
add
Cosmecca Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.000,00 ₩ - 98.500,00 ₩
Phạm vi một năm
23.800,00 ₩ - 98.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
966,54 T KRW
Số lượng trung bình
199,96 N
Tỷ số P/E
28,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,77 T | 24,31% |
Chi phí hoạt động | 16,98 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | 13,73 T | 132,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | 86,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,53 T | 46,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,14 T | 47,88% |
Tổng tài sản | 487,30 T | 24,65% |
Tổng nợ | 210,45 T | 27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,73 T | 132,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,87 T | 116,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,97 T | -178,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 T | 116,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 T | 143,85% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | -140,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
414