Trang chủ241790 • KOSDAQ
TEMC CNS Co Ltd
6.710,00 ₩
28 thg 9, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.640,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 15.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,12 T KRW
Số lượng trung bình
37,47 N
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
34,28 T42,53%
Chi phí hoạt động
5,09 T54,51%
Thu nhập ròng
-1,38 T-126,17%
Biên lợi nhuận ròng
-4,02-118,35%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-42,55 Tr-100,60%
Thuế suất hiệu dụng
-36,64%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
23,07 T-62,49%
Tổng tài sản
156,05 T-16,00%
Tổng nợ
45,68 T-38,41%
Tổng vốn chủ sở hữu
110,37 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
9,71 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,62
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,96%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,58%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-1,38 T-126,17%
Tiền từ việc kinh doanh
16,18 T-58,54%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-965,97 Tr65,49%
Tiền từ hoạt động tài chính
-4,07 T11,67%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
11,20 T-64,21%
Dòng tiền tự do
13,21 T-58,98%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Nhân viên
165
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính