Trang chủ241790 • KOSDAQ
add
TEMC CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.640,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 15.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,12 T KRW
Số lượng trung bình
37,47 N
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,28 T | 42,53% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 54,51% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -126,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -118,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,55 Tr | -100,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,07 T | -62,49% |
Tổng tài sản | 156,05 T | -16,00% |
Tổng nợ | 45,68 T | -38,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -126,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,18 T | -58,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -965,97 Tr | 65,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 T | 11,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,20 T | -64,21% |
Dòng tiền tự do | 13,21 T | -58,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
165