Trang chủ2427 • TPE
Mercuries Data Systems Ltd
26,35 NT$
27 thg 9, 14:34:10 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,80 NT$ - 26,40 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 38,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T TWD
Số lượng trung bình
739,30 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
823,10 Tr6,86%
Chi phí hoạt động
267,52 Tr5,70%
Thu nhập ròng
59,33 Tr30,98%
Biên lợi nhuận ròng
7,2122,62%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
62,14 Tr33,99%
Thuế suất hiệu dụng
21,63%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
345,68 Tr-7,59%
Tổng tài sản
6,70 T8,39%
Tổng nợ
3,65 T-0,43%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,05 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
196,81 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,66
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,72%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
59,33 Tr30,98%
Tiền từ việc kinh doanh
358,64 Tr3.798,11%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,55 Tr88,22%
Tiền từ hoạt động tài chính
-385,71 Tr-340,09%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-29,30 Tr-122,91%
Dòng tiền tự do
523,82 Tr2.939,93%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
872
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính