Trang chủ2427 • TPE
add
Mercuries Data Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,80 NT$ - 26,40 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 38,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T TWD
Số lượng trung bình
739,30 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,10 Tr | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 267,52 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 59,33 Tr | 30,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,14 Tr | 33,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,68 Tr | -7,59% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 8,39% |
Tổng nợ | 3,65 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,33 Tr | 30,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,64 Tr | 3.798,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | 88,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,71 Tr | -340,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,30 Tr | -122,91% |
Dòng tiền tự do | 523,82 Tr | 2.939,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
872