Trang chủ2429 • TYO
add
World Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.937,00 ¥ - 1.997,00 ¥
Phạm vi một năm
1.508,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,63 T JPY
Số lượng trung bình
29,29 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,98 T | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 7,31 T | 16,74% |
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | -18,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -32,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,38 T | 27,18% |
Tổng tài sản | 162,65 T | 18,40% |
Tổng nợ | 119,50 T | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | -18,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
52.570