Trang chủ2468 • TYO
add
FueTrek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
188,00 ¥ - 230,00 ¥
Phạm vi một năm
136,00 ¥ - 366,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
25,90 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,00 Tr | -15,61% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | -15,92% |
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | 20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,50 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,00 Tr | -7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -26,16% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -25,90% |
Tổng nợ | 567,00 Tr | -49,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | 20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
91