Trang chủ2475 • TYO
add
WDB Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.706,00 ¥ - 1.757,00 ¥
Phạm vi một năm
1.480,00 ¥ - 2.364,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,96 T JPY
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 T | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 0,79% |
Thu nhập ròng | 551,98 Tr | -11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 T | 8,48% |
Tổng tài sản | 39,83 T | 6,68% |
Tổng nợ | 8,93 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,98 Tr | -11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
5.391