Trang chủ2499 • TYO
add
Nihonwasou Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ¥ - 300,00 ¥
Phạm vi một năm
251,00 ¥ - 395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -6,68% |
Chi phí hoạt động | 969,00 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -47,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -43,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,50 Tr | -33,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 6,75% |
Tổng tài sản | 9,23 T | 4,88% |
Tổng nợ | 5,79 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -47,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1986
Trang web
Nhân viên
159