Trang chủ2516 • TPE
add
New Asia Construction & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,80 NT$ - 12,10 NT$
Phạm vi một năm
6,99 NT$ - 14,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T TWD
Số lượng trung bình
629,27 N
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 24,34% |
Chi phí hoạt động | 42,83 Tr | 17,69% |
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -90,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -92,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -104,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 12,84% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 8,02% |
Tổng nợ | 5,33 T | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -90,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,21 Tr | -147,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,00 Tr | -54,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,30 Tr | 560,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,72 Tr | -18,41% |
Dòng tiền tự do | -119,28 Tr | -140,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
629