Trang chủ263810 • KOSDAQ
add
Sangshin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.275,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Phạm vi một năm
2.800,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,15 T KRW
Số lượng trung bình
32,64 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,19 T | 28,95% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 568,72 Tr | 750,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 564,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,31 Tr | 20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | 62,06% |
Tổng tài sản | 84,45 T | 7,80% |
Tổng nợ | 39,36 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,72 Tr | 750,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,06 Tr | 93,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,19 Tr | 83,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 Tr | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,58 Tr | 92,78% |
Dòng tiền tự do | 196,68 Tr | 103,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
117