Trang chủ2712 • TPE
add
FarGlory Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,50 NT$ - 26,55 NT$
Phạm vi một năm
25,30 NT$ - 39,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T TWD
Số lượng trung bình
13,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,09 Tr | -79,28% |
Chi phí hoạt động | 28,96 Tr | -14,06% |
Thu nhập ròng | -74,97 Tr | -2.674,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -249,17 | -12.496,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,70 Tr | -310,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,13 Tr | 72,52% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 1,10% |
Tổng nợ | 666,90 Tr | 21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,97 Tr | -2.674,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,21 Tr | -165,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,35 Tr | 48,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,44 Tr | 193,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,88 Tr | 128,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
378