Trang chủ2733 • TYO
add
Arata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.590,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Phạm vi một năm
2.585,00 ¥ - 3.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,61 T JPY
Số lượng trung bình
62,86 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,60 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 20,01 T | 6,04% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | 7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 T | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,87 T | 21,72% |
Tổng tài sản | 326,63 T | 11,19% |
Tổng nợ | 216,10 T | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | 7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.893