Trang chủ2748 • TPE
add
FDC International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,30 NT$ - 62,30 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 92,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T TWD
Số lượng trung bình
170,54 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,76 Tr | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 108,30 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | -4,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | -6,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -5,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,01 Tr | -0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -12,99% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 1,44% |
Tổng nợ | 2,12 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | -4,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,24 Tr | -68,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,73 Tr | 57,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,84 Tr | -2,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -106,61% |
Dòng tiền tự do | 13,19 Tr | -90,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
876