Trang chủ2753 • TPE
add
Bafang Yunji International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
149,50 NT$ - 150,00 NT$
Phạm vi một năm
145,00 NT$ - 182,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T TWD
Số lượng trung bình
107,14 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 8,03% |
Chi phí hoạt động | 501,22 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 139,38 Tr | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,10 | -3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,98 Tr | 5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -21,59% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 8,22% |
Tổng nợ | 2,83 T | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,38 Tr | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,11 Tr | 33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,48 Tr | -243,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,90 Tr | -55,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,72 Tr | 3,91% |
Dòng tiền tự do | 203,76 Tr | 16,76% |
Giới thiệu
Bafang Dumpling is a Taiwanese restaurant chain. Outside Taiwan, Bafang Dumpling also has branches in Hong Kong, and the United States. The company exited the Mainland Chinese market on December 2022. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
920