Trang chủ2767 • TYO
add
Tsuburaya Fields Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.519,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.504,00 ¥ - 2.579,00 ¥
Phạm vi một năm
1.070,00 ¥ - 2.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,96 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,18 T | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 21,50% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | 19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 T | -34,06% |
Tổng tài sản | 88,98 T | 6,82% |
Tổng nợ | 39,03 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | -528,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,00 Tr | 39,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,48 T | -477,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,87 T | -306,18% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | -158,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.423