Trang chủ2779 • HKG
add
China Xinhua Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T HKD
Số lượng trung bình
363,77 N
Tỷ số P/E
2,92
Tỷ lệ cổ tức
9,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,86 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 10,37 Tr | -58,05% |
Thu nhập ròng | 106,56 Tr | 17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,91 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,60 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,22 Tr | 151,58% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 7,16% |
Tổng nợ | 762,29 Tr | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,56 Tr | 17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.501