Trang chủ2789 • HKG
add
Yuanda China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
315,00 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,08 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 85,09 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,04 Tr | 174,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,20 Tr | -11,85% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -2,52% |
Tổng nợ | 4,25 T | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.491