Trang chủ2795 • TYO
add
NIPPON PRIMEX INC.
Giá đóng cửa hôm trước
847,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
837,00 ¥ - 839,00 ¥
Phạm vi một năm
724,00 ¥ - 944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T JPY
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 332,00 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,50 Tr | 6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | 11,25% |
Tổng tài sản | 10,36 T | 11,45% |
Tổng nợ | 2,73 T | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
103